Có 2 kết quả:
状物 zhuàng wù ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ • 狀物 zhuàng wù ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
...-shaped thing (suffix)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
...-shaped thing (suffix)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0