Có 2 kết quả:

状物 zhuàng wù ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ狀物 zhuàng wù ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

...-shaped thing (suffix)

Từ điển Trung-Anh

...-shaped thing (suffix)